dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Rate this post

Ung thư phổi là một bệnh lý ác tính thường gặp, trong đó ung thư biểu mô phổi là phổ biến nhất. Tuy nhiên, nguyên nhân của bệnh vẫn chưa được xác định, mặc dù nhiều yếu tố nguy cơ cũng đã được ghi nhận. Hiểu được các yếu tố nguy cơ và các triệu chứng gợi ý ung thư biểu mô tuyến phổi giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh sớm hơn. Hãy cùng BS tìm hiểu về bệnh ung thư biểu mô tuyến phổi qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về ung thư biểu mô tuyến phổi

Phổi là cơ quan quan trọng trong khoang ngực, giúp cơ thể trao đổi khí liên tục với môi trường bên ngoài, nhận O.2 và loại bỏ CO2. Ngoài ra, phổi còn giúp cân bằng axit – kiềm trong cơ thể.12

Cấu trúc của phổi
Cấu trúc của phổi

Phần lớn ung thư phổi bắt nguồn từ lớp biểu mô nên mô học gọi là ung thư biểu mô phổi. Trong nhóm này thường có hai loại chính là ung thư biểu mô tuyến ở phổi và ung thư biểu mô vảy ở phổi. Ngoài ra, hai loại hiếm gặp hơn là ung thư phổi tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào lớn. Các loại mô học khác rất hiếm gặp như sarcoma phổi, u ác tính phổi, u lympho phổi …

Hình: Các loại mô học của ung thư phổi
Các loại mô học của ung thư phổi

Biểu hiện của ung thư biểu mô tuyến ở phổi có thể rất đa dạng, từ không có triệu chứng (chỉ phát hiện qua hình ảnh) đến khó thở, ho, thậm chí ho ra máu. Hầu hết các bệnh ung thư phổi có liên quan đến hút thuốc. Đây là một bệnh có thể phòng ngừa được.

Ung thư biểu mô tuyến phổi sống được bao lâu?

Ung thư biểu mô tuyến ở phổi là một bệnh lý ác tính có tiên lượng rất xấu so với nhiều bệnh cùng giai đoạn khác (ung thư tuyến giáp, ung thư vú, ung thư da…). Tuy nhiên, ung thư biểu mô tuyến phổi nếu được phát hiện sớm và điều trị thích hợp thì khả năng chữa khỏi lâu dài vẫn cao.12

Trên thực tế, hầu hết các ung thư biểu mô tuyến ở phổi đều được phát hiện ở giai đoạn muộn (chưa thực hiện đúng chương trình tầm soát, cũng như người bệnh chủ quan trong việc khám chữa bệnh) nên kết cục là sống và hiệu quả điều trị còn khá thấp (< 1-2 years). With the early stage, about 40-50% of patients are alive after 5 years, in contrast to the late stage, > 85% bệnh nhân sẽ tử vong sau 5 năm kể từ khi chẩn đoán. Phần lớn ung thư biểu mô tuyến phổi được gộp chung trong nhóm ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, do đó, dữ liệu sống sót của ung thư biểu mô tuyến phổi được suy ra từ nhóm ung thư phổi không phải tế bào nhỏ.12

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ

Các lựa chọn điều trị ung thư phổi phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, thể trạng của bệnh nhân, loại mô học và điều kiện kinh tế. Nói chung, các phương pháp điều trị bao gồm: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch ung thư. Chính nhờ sự kết hợp của các phương tiện điều trị này đã giúp cải thiện đáng kể khả năng sống sót của bệnh nhân trong những thập kỷ gần đây.12 Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có những ưu nhược điểm riêng khiến bác sĩ và bệnh nhân thường phải bàn bạc, cân nhắc trước mọi biện pháp can thiệp điều trị.

Cần lưu ý là dù ở giai đoạn nào thì sau khi điều trị, người bệnh vẫn nên tái khám định kỳ để giúp theo dõi các tác dụng phụ của thuốc điều trị, phát hiện sớm các tình huống tái phát khi đang điều trị. vẫn còn nhiều khả năng.

Nguyên nhân của ung thư biểu mô tuyến phổi

Cho đến nay, nguyên nhân cụ thể của ung thư biểu mô tuyến của phổi vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều yếu tố rủi ro đã được ghi nhận trong nhiều báo cáo, bao gồm:

  • Phụ nữ trẻ không hút thuốc dễ bị ung thư biểu mô tuyến phổi hơn phụ nữ lớn tuổi, hoặc phụ nữ hút thuốc nhiều (nhóm này dễ bị ung thư biểu mô tế bào vảy).12
  • Hút thuốc (80-90% các trường hợp ung thư biểu mô phổi). Tuy nhiên, mối liên quan giữa hút thuốc và ung thư phổi tế bào vảy sẽ mạnh hơn so với ung thư biểu mô tuyến.34
  • Tiếp xúc sớm và liên tục với các chất gây ung thư như amiăng, bụi gỗ, khói than, v.v.12
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư phổi, đặc biệt có nhiều người thân (cha mẹ, anh chị em ruột).12
  • Tiền sử xạ trị vào ngực, đặc biệt là khi còn trẻ.1
Quá trình hình thành khối u ung thư phổi và sự tiến triển của di căn xa
Quá trình hình thành khối u ung thư phổi và sự tiến triển của di căn xa

Các triệu chứng của ung thư biểu mô tuyến phổi

Đôi khi ung thư biểu mô tuyến phổi không gây ra triệu chứng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu. Một số ít trường hợp có thể biểu hiện như:

  • Khó thở.
  • Ho dai dẳng.
  • Ho khan / ho có đờm / ho ra máu.
  • Viêm phổi tái phát.
  • Chán ăn – Giảm cân không chủ ý.
  • Suy dinh dưỡng – Kiệt sức.
  • Các triệu chứng của di căn xa (đau nhức xương, yếu cả hai chân, đau bụng, nhức đầu, nôn mửa, v.v.).
Tế bào ung thư lây lan theo đường bạch huyết đến các hạch bạch huyết trung thất
Tế bào ung thư lây lan theo đường bạch huyết đến các hạch bạch huyết trung thất

Làm thế nào để điều trị tại nhà?

Việc bạn cần làm là tuân theo chỉ định và phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Cơ địa mỗi bệnh nhân ung thư phổi rất khác nhau nên việc điều trị có thể được các bác sĩ chỉ định riêng để phù hợp với cơ thể từng bệnh nhân. Đặc biệt, bạn không nên thử các phương pháp điều trị ung thư phổi khác mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ chăm sóc chính.

Nếu có các triệu chứng như mô tả, bạn nên thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín, để được chẩn đoán sớm và chính xác trước khi tiến hành các biện pháp điều trị cụ thể. Đa số người bệnh thường chủ quan và bỏ qua các triệu chứng cảnh báo nên thường ở giai đoạn muộn khiến cơ hội chữa khỏi bệnh giảm đi rất nhiều.

Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến phổi

1. Nội soi phế quản

Đây là một phương tiện điều tra và có thể giúp chẩn đoán bản chất mô học của khối u (nếu được sinh thiết). Thông thường phương pháp này dành cho các khối u phổi ở khu vực trung tâm, gần phế quản chính.

Nội soi phế quản giúp chẩn đoán ung thư phổi
Nội soi phế quản giúp chẩn đoán ung thư phổi

2. Siêu âm nội phế quản (EBUS)

Là phương tiện siêu âm qua đầu dò của nội soi phế quản, giúp đánh giá hạch trung thất, hỗ trợ phân giai đoạn bệnh.

3. Siêu âm qua thực quản (EUS)

Đây là phương tiện siêu âm qua nội soi thực quản đầu dò, giúp đánh giá hạch trung thất, giúp định giai đoạn bệnh.

4. Chụp CT ngực có cản quang

Đây là công cụ chủ yếu trong việc đánh giá bản chất của khối u, và hạch trung thất, hỗ trợ phân giai đoạn bệnh trước khi điều trị cụ thể. Ngoài ra, trong và sau điều trị, chụp CT ngực còn giúp đánh giá đáp ứng điều trị, theo dõi tái phát di căn sau điều trị ban đầu. Nếu bệnh nhân có chống chỉ định dùng thuốc cản quang thì có thể chụp CT scan một mình.

Khối u ở đỉnh bên trái của phổi
Khối u ở đỉnh bên trái của phổi

5. Chụp PET / CT

Đây là phương tiện mới, được khuyến cáo nên thực hiện thường quy trong ung thư phổi để phát hiện di căn, hỗ trợ hiệu quả cho việc phân giai đoạn bệnh trước khi điều trị. Ngoài ra, trong và sau điều trị, chụp CT ngực còn giúp đánh giá đáp ứng điều trị, theo dõi tái phát di căn sau điều trị ban đầu.

6. Công thức máu

Các chất chỉ điểm sinh học trong huyết thanh như CEA, CYFRA 21.1, SCC, NSE: là những chất có thể tiết ra từ tế bào khối u nên có vai trò hỗ trợ chẩn đoán ung thư phổi, ngoài ra còn giúp đánh giá phản ứng sau điều trị, cũng như theo dõi. tình trạng tái phát – di căn xa. Lưu ý: nếu các dấu hiệu này âm tính thì không thể loại trừ ung thư phổi, ngược lại nếu dấu hiệu này dương tính thì việc chẩn đoán xác định ung thư phổi vẫn phải dựa vào giải phẫu bệnh, thông qua sinh thiết mô. khối u.

7. Nhuộm hóa mô miễn dịch khối u phổi

Phương pháp này có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán nguồn gốc của khối u (khi băn khoăn về tình trạng khối u từ nơi khác di căn sang phổi). Ngoài ra, nhuộm hóa mô miễn dịch còn giúp xác định loại mô học của khối u phổi, khi hình ảnh mô học còn chưa rõ ràng.

8. Các bài kiểm tra khác

Xét nghiệm tìm đột biến EGFR, tái sắp xếp ALK, đột biến ROS1, đột biến HER2… là những xét nghiệm quan trọng để tìm ra mục tiêu điều trị phù hợp cho các dòng thuốc mới. Những xét nghiệm này đặc biệt quan trọng trong ung thư biểu mô tuyến IV, hơn là trong giai đoạn đầu.

Điều trị ung thư biểu mô tuyến phổi

1. Phẫu thuật13

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư biểu mô tuyến phổi giai đoạn đầu. Sau đó, trong hầu hết các trường hợp, phẫu thuật là đủ để chữa khỏi lâu dài. Tuy nhiên, bệnh nhân hiếm khi đến giai đoạn này. Phẫu thuật có nhiều mức độ rộng rãi khác nhau, từ cắt bỏ chêm, đến cắt bỏ tiểu thùy, thậm chí là cắt toàn bộ phổi. Việc lựa chọn sẽ dựa trên kích thước và sự lan rộng của khối u, tình trạng chung của bệnh nhân, các bệnh đi kèm, đặc biệt là chức năng phổi. Vì hầu hết bệnh nhân là người hút thuốc nên chức năng phổi có thể bị suy giảm nghiêm trọng trước khi điều trị.

Các mức độ phẫu thuật trong ung thư biểu mô tuyến ở phổi.
Các mức độ phẫu thuật trong ung thư biểu mô tuyến phổi

2. Xạ trị1 3

Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư biểu mô tuyến ở phổi giai đoạn cuối (tức là không sớm nhưng vẫn chưa muộn). Xạ trị triệt để thường được kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị triệt để. Đặc biệt sau đó, bệnh nhân có thể được củng cố thêm bằng liệu pháp miễn dịch ung thư (thuốc Durvalumab) nếu vết u có PD-L1> 1%. Phương pháp mới này đã cải thiện khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn cuối.

3. Hóa trị1 3

Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư biểu mô tuyến ở phổi giai đoạn muộn (giai đoạn 4) hoặc tái phát sau điều trị. Những tình huống này hầu như không thể chữa khỏi, hóa trị sẽ giúp giảm thiểu các triệu chứng cho bệnh nhân, kéo dài thời gian sống thêm tối đa. Đó là lý do tại sao nó thường được gọi là hóa trị liệu triệu chứng hoặc giảm nhẹ.

4. Liệu pháp miễn dịch ung thư13

Đây là một phương pháp điều trị mới trong lĩnh vực ung bướu nhưng mang lại hiệu quả khá ấn tượng, bằng cách tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để tăng khối u phát triển. Liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với hóa trị, tùy từng trường hợp cụ thể mà bác sĩ sẽ cân nhắc. Đáng chú ý, liệu pháp này có chi phí cao.

Hiện tại có một số dữ liệu thử nghiệm hạn chế chứng minh tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp miễn dịch ở những bệnh nhân có di căn thần kinh trung ương khối lượng nhỏ.1

Làm thế nào để ngăn ngừa ung thư biểu mô tuyến ở phổi?

Cách phòng ngừa ung thư biểu mô tuyến ở phổi hiệu quả nhất cho đến nay là tránh xa khói thuốc, dù là chủ động hay thụ động. Ngoài ra, cần đề phòng khói củi, khói than, mùi hóa chất, xăng dầu đều có nguy cơ phát triển thành ung thư biểu mô tuyến ở phổi. Trường hợp hiếm hơn là bệnh nghề nghiệp do tiếp xúc với hóa chất độc hại (phẩm màu, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, bụi gỗ,…) nên cần tuân thủ an toàn lao động.

Đối với những bệnh nhân thường xuyên hút thuốc lá trong thời gian dài có thể tham gia chương trình tầm soát ung thư phổi dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Chụp CT ngực liều thấp hàng năm giúp phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm – khi đó việc điều trị sẽ đạt hiệu quả cao nhất, từ đó giảm tỷ lệ tử vong cho nhóm người này. Tuy nhiên, cai thuốc lá vẫn là điều quan trọng mà mỗi người bệnh cần cố gắng tuân thủ.

Bản tóm tắt, ung thư biểu mô tuyến phổi Là một căn bệnh phổ biến và có tỷ lệ tử vong rất cao. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch ung thư hoặc kết hợp các phương pháp trên. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân đều đến giai đoạn muộn nên các phương án điều trị còn rất hạn chế. Điều quan trọng vẫn là tránh xa khói thuốc là một cách hiệu quả để ngăn ngừa ung thư biểu mô tuyến ở phổi.

Thanh Thuy

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *