EXP là gì? Khám phá 10 ý nghĩa đằng sau thuật ngữ EXP

Rate this post

EXP là cụm từ tiếng Anh viết tắt của Experience hoặc Expiry (hạn sử dụng) dùng trong công việc, sản xuất. Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này không chỉ dừng lại ở 2 nghĩa mà nó còn có nhiều cách hiểu hơn thế nữa.

Trong bài viết dưới đây, Sforum sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu tất tần tật ý nghĩa của từ viết tắt này. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho người đọc trong việc phân biệt và sử dụng EXP trong nhiều trường hợp khác nhau. Cụ thể, chúng tôi sẽ giải thích từng ý nghĩa dưới đây!

Thời hạn EXP

EXP trong sản xuất là gì?

Trong sản xuất sản phẩm, EXP là viết tắt của Hết hạn hoặc có nghĩa là hết hạn sử dụng. Cụm từ này thường được in trên bao bì sản phẩm để hiển thị ngày hết hạn, giúp khách hàng biết được sản phẩm mình sắp mua còn sử dụng được hay không.

EXP trong sản xuất

Ngoài EXP, MFD (Manufacturing date – ngày sản xuất) cũng là một cụm từ được sử dụng thường xuyên trong sản xuất. Hai cụm từ này thường đi đôi với nhau và được in liền kề nhau trên bao bì, thông thường ngày sản xuất và hạn sử dụng sẽ được in theo thứ tự Ngày / tháng / năm hoặc Năm / tháng / ngày. Bạn đọc cần hết sức lưu ý để tránh nhầm lẫn, nhất là khi nhà sản xuất không ký hiệu rõ ràng.

EXP trong kinh doanh là gì?

Để hiểu EXP trong kinh doanh là gì, trước tiên chúng ta cần giải thích từ viết tắt này có nghĩa là gì Chi phí (chi phí). Chi phí trong kinh doanh là các khoản chi phí và chi phí mà một doanh nghiệp cần để sản xuất sản phẩm của mình.

EXP trong kinh doanh

Nó là biểu hiện bằng tiền của bất kỳ sự lãng phí nào về sinh hoạt và lao động tái tạo. Thuật ngữ này cũng được sử dụng nhiều vì chi phí là một phần bắt buộc của mọi hình thức kinh doanh.

Nếu chủ doanh nghiệp muốn duy trì công ty lâu dài, báo cáo chi phí là rất quan trọng và báo cáo chi phí càng chi tiết thì càng dễ kiểm soát hoạt động.

EXP trong xuất khẩu là gì?

Trong tiếng Anh, EXP cũng là viết tắt của từ Xuất khẩu có nghĩa là xuất khẩu. Đây là cụm từ để chỉ các hoạt động mua bán, xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài nhằm mục đích sinh lợi.

EXP khi xuất

Nói đến hai cụm từ xuất khẩu chắc hẳn nhiều người sẽ biết, nhưng nếu dịch sang tiếng Anh là Export thì ít người biết hơn. Mặc dù từ Export trong tiếng Anh không phổ biến bằng từ tiếng Việt nhưng là một nhà xuất khẩu hoặc tham gia thị trường xuất khẩu, bạn cần biết cả hai từ này để có thể trao đổi và giao dịch với người mua dễ dàng hơn.

EXP trong tuyển dụng là gì?

Không chỉ các lĩnh vực trên mà EXP còn được sử dụng trong lĩnh vực tuyển dụng. Cụ thể, EXP là Kinh nghiệm (kinh nghiệm làm việc) được sử dụng để thể hiện trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của bạn. Thường thì cụm từ này sẽ xuất hiện trong các bản CV vì phần kinh nghiệm làm việc là mục cần thiết trong sơ yếu lý lịch để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

EXP trong tuyển dụng

Để ghi chú vào phần EXP trong CV, bạn cần liệt kê những công việc bạn đã làm, tiếp theo là vị trí của những công việc đó, tên công ty, thời gian làm việc và kinh nghiệm mà bạn tích lũy được sau đó. khi kết thúc công việc. Thông tin của bạn càng chi tiết, nhà tuyển dụng sẽ càng ấn tượng với hồ sơ xin việc của bạn, và việc hiểu rõ năng lực của bạn sẽ giúp việc tuyển dụng trở nên dễ dàng hơn.

Hãy lưu ý những điểm này và điền vào hồ sơ của bạn trong tương lai!

EXP trong game là gì?

Có lẽ thuật ngữ này rất quen thuộc với những người chơi game hay game thủ, vì trong game EXP là điểm tích lũy hoặc kinh nghiệm tích lũy mà game thủ đạt được bằng cách thực hiện các nhiệm vụ hoặc chiến đấu. Số điểm tích lũy càng cao thì cấp độ và thứ hạng của nhân vật trong game càng cao, và mỗi khi đạt đến một số điểm EXP nhất định thì nhân vật đó sẽ được thăng cấp và trở nên mạnh mẽ hơn.

EXP trong trò chơi

Thường EXP sẽ có trong các game nhập vai nhân vật và cần thực hiện các nhiệm vụ như Free Fire, Liên quân, Liên minh huyền thoại… Và không chỉ EXP mà trong các game này còn có rất nhiều từ viết tắt khác được mọi người sử dụng. Bạn đọc cần lưu ý để thuận tiện trong quá trình chơi game.

EXP trong khoa học là gì?

EXP cũng có nghĩa là Chuyên gia để tham khảo nhà khoa học hoặc chuyên gia trong một số lĩnh vực. Họ là những người nghiên cứu hệ thống tri thức, các hiện tượng tự nhiên và xã hội nhằm tìm ra những tri thức mới và vận dụng chúng giúp ích cho đời sống và xã hội.

Các bạn cũng cần chú ý phân biệt hai khái niệm nhà khoa học và nhà triết học vì hai khái niệm này có nhiều điểm chung nên rất dễ nhầm lẫn. Một trong những điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa triết học và khoa học là triết học nghiên cứu bản chất cơ bản của tri thức, thực tại và tồn tại. Khoa học giải thích các hiện tượng tự nhiên thông qua các thí nghiệm và quan sát.

EXP trong toán học là gì?

Là một môn học quen thuộc nhưng để nói về hàm EXP trong toán học thì nhiều người không biết. Để tìm hiểu về chức năng EXP, trước tiên người đọc cần biết hàm lập phương, bình phương bởi vì hàm EXP giống nhau, chỉ có cơ số của hàm EXP là e và số mũ là x.

Công thức hàm: EXP (x) = ex

EXP trong toán học

Để hỗ trợ công việc, bạn có thể kết hợp hàm EXP với máy tính Excel để thuận tiện trong việc tính toán. Hàm EXP trong Excel có công thức sau: = EXP (số)trong đó con số là số mũ của hàm.

EXP trong hóa học là gì?

Trong hóa học, EXP có nghĩa là Nổ (nổ). Đây là một trong bốn phát minh vĩ đại của Trung Quốc. Các chất này có cấu trúc hóa học và năng lượng lớn, khi được kích hoạt, các loại thuốc này sẽ làm thay đổi áp suất và sinh ra nhiệt lượng lớn có thể gây chấn thương, thương tích cho các vật thể ở gần.

EXP trong hóa học

Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng như một biểu tượng để cảnh báo mọi người về chất nổ giúp mọi người nhận biết và tránh nguy hiểm.

EXP trong lưu lượng truy cập là gì?

Chắc hẳn khi nói về giao thông, chúng ta đã từng nghe đến cụm từ đường cao tốc. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa là Cách nhanh chóng để chỉ những đoạn đường dành riêng cho ô tô lưu thông với tốc độ cao.

EXP khi tham gia giao thông

Chúng ta thường thấy từ viết tắt này trên các biển báo giao thông để báo hiệu và hướng dẫn người đi đường nhận biết các tuyến đường cao tốc lân cận. Chính vì vậy, không chỉ những ký hiệu trên biển báo mà bạn đọc cần biết thêm những từ viết tắt trên đó để việc đi lại trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết.

EXP trong vận chuyển là gì?

Tương tự trong giao thông, EXP trong vận chuyển là viết tắt của Express (nhanh). Tuy nhiên, trong giao thông vận tải từ này thường được dùng để chỉ các dịch vụ vận chuyển cấp tốc, tốc hành.

EXP trong vận chuyển

Hiện nay, hầu hết các hãng vận chuyển đều cung cấp dịch vụ gửi hàng hỏa tốc để phục vụ khách hàng và giúp họ có những trải nghiệm tốt hơn khi sử dụng dịch vụ của họ. Nhiều nhà mạng cũng đặt tên có chứa cụm từ Express để đại diện cho dịch vụ chuyển phát của mình như: Shopee Express, Vnexpress …

Các nghĩa khác của từ EXP

Không chỉ dừng lại ở những nghĩa trên mà EXP còn là từ viết tắt của nhiều từ tiếng Anh khác. Sau đây, Sforum sẽ tiếp tục chỉ ra các nghĩa của từ EXP cho bạn đọc:

  • Giải thích: Giải thích, biện minh, giải thích…
  • Đắt: đắt, giá cao, đắt.
  • Expose: Để phơi bày, để trưng bày, để trưng bày, để triển lãm.
  • Exposal: Sự khải thị, sự hiển lộ.
  • Exposure: Tiếp xúc, tiếp xúc, tiếp xúc.
  • Mở rộng: nở ra, xòe ra, phồng lên.
  • Số mũ: Người tài giỏi, bênh vực.
  • Hết hạn: Chuộc tội, đền.
  • Exposition: Trình bày, thuyết minh, triển lãm.
  • Expound: Trình bày chi tiết.
  • Expouder: Người phiên dịch.
  • Exponible: Có thể thuật lại.

Các từ giải thích trên có thể được viết tắt là EXP là 3 chữ cái đầu tiên của mỗi từ. Tuy nhiên, chúng ta không nên viết tắt tất cả các từ là EXP mà phải tùy theo từng hoàn cảnh, từng lĩnh vực để sử dụng cho phù hợp. Nếu không, việc nhầm lẫn nghĩa giữa các từ là không thể tránh khỏi.

Các nghĩa khác của EXP

Các điều khoản khác tương tự như EXP

Như đã chia sẻ ở trên, EXP thường được dùng với nghĩa là ngày hết hạn trên sản phẩm. Tuy nhiên, để nói về ngày hết hạn thì ngoài EXP ra còn rất nhiều điều khoản khác mà người dùng cần biết.

  • UBD – Sử dụng theo ngày (Sử dụng trước ngày): UBD thường được in trên bao bì của đồ hộp, thực phẩm đông lạnh, rau củ quả và thực phẩm để được lâu, dùng để giúp người mua biết được thời điểm sử dụng thực phẩm để đạt được giá trị dinh dưỡng cao. tốt nhất. Nếu sau ngày UBD, người mua vẫn có thể sử dụng thực phẩm, nhưng thực phẩm đó sẽ không còn nhiều chất dinh dưỡng nữa.
  • BBD – Best Before Date (Tốt nhất trước ngày): Tương tự như UBD, BBD cũng là số ngày thực phẩm có nhiều thành phần dinh dưỡng nhất, nếu sử dụng thực phẩm vào những ngày này người dùng mới cảm nhận được hết giá trị và độ ngon của thực phẩm.
  • Hiển thị cho đến và Bán bởi: Đây là hai chỉ số cho người bán hoặc nhà phân phối. Hai chỉ báo ngày cho biết số ngày mà người bán nên bán để đảm bảo thực phẩm tươi ngon và bổ dưỡng nhất.
  • MFD (Ngày sản xuất): MFD có nghĩa là ngày sản xuất được in trên bao bì hoặc thân, đế, nắp của sản phẩm để giúp người dùng biết sản phẩm được sản xuất khi nào.

Mặc dù các ký hiệu khác nhau, nhưng nhìn vào chúng, các ký hiệu trên đều thông báo cho người dùng biết khi nào cần sử dụng thực phẩm để đảm bảo an toàn sức khỏe. Vì vậy, chúng ta nên sử dụng thực phẩm trong khoảng thời gian đó và nói không với thực phẩm đã quá hạn sử dụng.

Điều khoản tương tự EXP

Kết thúc

Là một từ viết tắt ngắn gọn, EXP được sử dụng rất nhiều trong nhiều lĩnh vực khác nhau và mang những ý nghĩa khác nhau. Bạn đọc cần lưu ý và ghi nhớ tất cả các nghĩa này để tránh nhầm lẫn trong cách sử dụng.

Nếu thấy hữu ích hãy chia sẻ bài viết đến nhiều người hơn, và đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo để có thêm nhiều kiến ​​thức bổ ích nhé.

Thanh Thuy

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *