Tiền sử thắt ống dẫn tinh

Rate this post

Điều thú vị là thắt ống dẫn tinh không phải lúc nào cũng được coi là một biện pháp tránh thai. Thủ tục này có thể làm giảm thủ dâm, giải quyết tội phạm và cải thiện chất lượng cuộc sống.

LỊCH SỬ CỦA THẺ ỐNG TINH THỂ

Năm 1830, Sir Astley Paston Cooper, bác sĩ phẫu thuật và nhà giải phẫu học xuất sắc, đã xuất bản cuốn “Quan sát về cấu trúc và bệnh tật của tinh hoàn”. Đây là lần đầu tiên người ta chú ý đến ống dẫn tinh. Cooper đã thực hiện một số cuộc phẫu thuật thử nghiệm trên chó để nghiên cứu sâu hơn về giải phẫu.

Tiến sĩ Leon Gosselin đã công bố kết quả thí nghiệm của mình trên chó vào năm 1853. Ông đã thực hiện thắt ống dẫn tinh – và nhận thấy rằng 4 đến 6 tháng sau khi phẫu thuật nó đã có thể sản xuất tinh trùng một cách bình thường. thường. Nói cách khác, thủ thuật không cắt đứt hoàn toàn quá trình sản xuất tinh trùng mà chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố của tinh trùng.

Tiền sử thắt ống dẫn tinh 1

Tuy nhiên, việc thắt ống dẫn tinh đã diễn ra một bước ngoặt bất ngờ. Năm 1899, Harry Sharp thực hiện ca thắt ống dẫn tinh người không dùng thuốc đầu tiên ở Hoa Kỳ. Mục đích đằng sau trò lừa là để ngăn nam sinh 19 tuổi thủ dâm quá nhiều. Bệnh nhân là một tù nhân tại một trường cải huấn ở Indiana. Sharp sau đó báo cáo rằng cậu bé “trở nên đẹp hơn, đầu óc sáng sủa hơn và cậu ấy đã ngừng thủ dâm”. Kết quả của thủ thuật này khiến nhiều trí thức tin rằng thắt ống dẫn tinh là một phương pháp điều trị chứng thủ dâm quá độ.

KIỂM TRA ỐNG TINH THỂ VÀ SIÊU BỀN

Thuyết ưu sinh là một niềm tin sai lầm rằng loài người có thể được cải thiện bằng cách loại bỏ các yếu tố không mong muốn khỏi nguồn gen. Nó dựa trên quan điểm cho rằng khuynh hướng tội phạm và bệnh tâm thần là do di truyền. Để ngăn ngừa tội phạm và bệnh tâm thần, những người này nên được triệt sản. Lý thuyết này ngày nay nghe có vẻ điên rồ, nhưng vào thời điểm đó nó được coi là khoa học.

Từ năm 1909 đến năm 1924, hơn 6.000 người đã bị triệt sản mà không có sự đồng ý của họ. Các lý do khác nhau, từ chứng động kinh đến hành vi phạm tội với lý do điên rồ được đưa ra để có biện pháp tốt.

HOÀN THIỆN CÁC DÒNG ỐNG ĐỂ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG

Thắt ống dẫn tinh được thực hiện vào năm 1923 như một nỗ lực để điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy ở miệng. Bệnh nhân không ai khác chính là nhà tâm lý học nổi tiếng Sigmund Freud.

Eugen Ste bó xôi là một bác sĩ nội tiết người Áo. Anh đã thực hiện một ca thắt ống dẫn tinh một bên. Ông cho biết thủ thuật này sẽ khiến tinh hoàn ngừng sản xuất tinh trùng và bắt đầu sản xuất thêm hormone (testosterone) và kết quả là bệnh nhân sẽ được “hồi sinh”. Nó sẽ giúp giảm mệt mỏi, tăng ham muốn tình dục. Những người đàn ông nổi tiếng thời đó như William Yeats và Sigmund Freud đã thực hiện thủ thuật này. Nhu cầu về thủ tục này trở nên phổ biến trên toàn cầu. Quy trình này đã bị ngừng vào năm 1935 khi hormone testosterone được phân lập. Eugen Stebage đã trở thành một kẻ lang thang, và chết khi sống lưu vong ở Zurich vào năm 1944. Thật là một thất bại đối với một người đàn ông đã sáu lần được đề cử giải Nobel.

Tiền sử thắt ống dẫn tinh 2

GIÁ TRỊ VÀ SỰ HÀI LÒNG TÌNH DỤC

Năm 1950, các nhà nghiên cứu PL Garrison và CJ Gamble đã công bố những phát hiện của họ trên các nghiên cứu sinh đã tự nguyện phẫu thuật thắt ống dẫn tinh. Họ đã theo dõi từ năm 1941 đến năm 1949. Họ phát hiện ra rằng những người đàn ông mất trung bình ít hơn một ngày để hoàn thành công việc và hầu như không có sự thay đổi nào về mức độ thỏa mãn tình dục.

5 người đàn ông báo cáo cảm thấy giảm ham muốn tình dục, nhưng điều này được bù đắp bởi 9 người đàn ông báo cáo tăng ham muốn. Trong khi 4 người đàn ông cho biết quan hệ tình dục ít thường xuyên hơn, 8 người đàn ông cho biết tần suất nhiều hơn. Phát hiện quan trọng nhất là 47 trong số 50 người nói rằng họ sẽ “làm lại” khi được hỏi mức độ hài lòng với quá trình này.

KIỂM SOÁT VÀ KIỂM SOÁT NỀN VĂN HÓA ĐỎ

Năm 1956, các thử nghiệm lâm sàng đầu tiên về một loại thuốc tránh thai dành cho phụ nữ đã được tiến hành. Đến năm 1960, Enovid trở thành loại thuốc tránh thai dành cho nữ đầu tiên được bán trên thị trường tại Hoa Kỳ. Australia trở thành quốc gia thứ hai cho phép bán các biện pháp tránh thai dành cho nữ vào năm 1961. Tuy nhiên, phải đến năm 1965, luật cấm tránh thai và các biện pháp tránh thai cuối cùng mới được các tòa án bãi bỏ.

Một năm sau, vào năm 1966, The Lancet phát động “Simon Dân số Trust” để thúc đẩy triệt sản ở Anh và chống lại những thông tin sai lệch rằng triệt sản là bất hợp pháp.

Đến năm 1971, thắt ống dẫn tinh đã trở thành một phương pháp ngừa thai được chấp nhận, ưu tiên triệt sản ở phụ nữ vì rủi ro thấp hơn và thời gian hồi phục ngắn hơn. Tại Kerala, Ấn Độ, một chương trình do nhà nước tài trợ đã thực hiện gần 63.000 trường hợp trong một tháng. Ở Gujurat, Ấn Độ, 222.000 ca thắt ống dẫn tinh đã được thực hiện trong thời gian hai tháng. Đến năm 1973, số ca thắt ống dẫn tinh ở Ấn Độ đã lên tới 7 triệu ca.

Những tiến bộ trong Crystal Tubing Trick

Năm 1974, phương pháp thắt ống dẫn tinh không dùng dao đã được phát triển bởi Tiến sĩ Li Shunqiang, thuộc Viện Nghiên cứu Kế hoạch hóa Gia đình Trùng Khánh, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Thắt ống dẫn tinh không phổ biến với đàn ông Trung Quốc. Tiến sĩ Shunqiang đã tìm cách làm cho quy trình này được nam giới chấp nhận hơn và có thể thực hiện được ở các vùng nông thôn, nơi các quy trình y tế còn hạn chế. Đến năm 1985, ca thắt ống dẫn tinh đầu tiên được thực hiện ở Mỹ do một bác sĩ sang Trung Quốc nghiên cứu về thủ thuật này, và đến năm 1989, thủ thuật này đã lan sang Úc.

Thanh Thuy

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *